Bộ điều khiển trung tâm ACC AC-5102
|
Bộ điều khiển trung tâm AC-5102 được lập trình để quản lý tối đa 500.000 thẻ và 96 cửa, được thiết kế đặc biệt nhằm tối đa sự linh hoạt, cho phép kết nối 6 kênh FLN riêng biệt. Mỗi kênh FLN có thể quản lý tối đa 16 thiết bị nội bộ để kiểm soát ra vào, giám sát các thiết bị ngõ vào hoặc điều khiển các thiết bị ngõ ra.
Bộ điều khiển trung tâm AC-5102 có cổng chuẩn đoán Diagnostic cho phép kết nối trực tiếp đến bộ vi xử lý để download Firmware. Download firmware có thể thực hiện qua mạng LAN/WAN mà không phải đến trực tiếp bộ điều khiển để Download |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Các phụ kiện khác kèm theo
|
Cáp ACK5110 để kết nối đến Modem
|
Giao tiếp truyền thông
|
6 x Field level network (FLN):
FLN 1: RS232 (modem port) or RS422 / RS485
FLN 2 & 3: RS232 / RS422 / RS485
FLN 4,5,6: RS485 only (expansion module)
1 x RS232 RJ12 (RxD, TxD, GND
2 x LAN: RJ45 (10/100 MB Ethernet)
1 x USB-A
1 x USB-B
|
Điện áp hoạt động
|
12-30 VDC
|
Công suất tiêu thụ tối đa
|
10W (đầy tải)
|
Ngõ vào cảnh báo
|
1 x Tamper input, 1 x Power fail input
|
Ngõ ra cảnh báo
|
1 x Alarm output (optical relay, max. 12 V, 100 mA)
|
Số lượng cửa tối đa quản lý
|
96
|
Dung lượng thẻ
|
500.000
|
Chỉ thị
|
Power, Active, Error, COM, USB, SD-Card, 4 x Ethernet
|
Màn hình hiển thị
|
Không có
|
Bàn phím lập trình
|
Không có
|
Công tắc chống cậy phá
|
Có sẵn bên trong
|
Pin cho đồng hồ thời gian thực
|
3.0 V, loại CR2032
|
Vi xử lý
|
AT91SAM9G20 RISC Processor Based on ARM v5TEJ Architecture
|
Bộ nhớ chính
|
128 MB
|
Bộ nhớ Flash
|
256 MB, nâng nấp được Firmware
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0 to +50 °C
|
Môi trường hoạt động
|
Chỉ lắp đặt trong nhà
|
Vỏ
|
Thép không gỉ
|
Màu
|
Xám và xanh
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-30 to +65 °C
|
Độ ẩm
|
5 – 93% (Không đọng nước)
|
Kích thước (W x H x D)
|
124 x 220 x 54 mm
|
Đáp ứng tiêu chuẩn
|
CE, UL294, C-Tick, FCC
|
KÍCH THƯỚC THIẾT BỊ
CÁC GIỚI HẠN TẢI CỦA THIẾT BỊ TRÊN MỖI FLN
Mỗi thiết bị chiếm 1 số tải nhất định trên FLN. Bảng sau sẽ liệt kê giá trị tải (Load) của mỗi thiết bị tương ứng:
Kênh FLN
|
Đơn vị cấu hình thiết bị
|
ADS52x0 (SRI)
|
1 load
|
ADD51x0 (DRI)
|
2 loads
|
AFI5100 (IPM)
|
4 loads
|
AFO5100 (OPM)
|
4 loads (=2 khi sử dụng cho thang máy)
|
ADE5300 (ERI)
|
8 loads
|
AFO5200 (8IO)
|
2 loads
|
Bảng sau chỉ ra giới hạn tải tối đa của thiết bị kết nối trên từng FLN:
Kênh FLN
|
Giá trị cấu hình tối đa
|
FLN 1
|
16 loads
|
FLN 2
|
16 loads
|
FLN 3
|
16 loads
|
FLN 4
|
16 loads
|
FLN 5
|
16 loads
|
FLN 6
|
16 loads
|
Ví dụ cách tính tải như sau: ADE5300 + AFI5100 + 2xADD5100=8+4+2x2 = 16 loads
|
|
|