dsa
|
|
|
|
|
Phiên bản Special Edition
|
Phiên bản Corporate Edition
|
Phiên bản Global Edition
|
Máy trạm
|
1
|
2 + 1 (lên đến 20+1)
|
4 + 1 (lên đến 128+1)
|
# Số lượng Gateway
|
1
|
1 (lên đến 41)
|
1 (lên đến 128)
|
# Số lượng thẻ
|
Không giới hạn Database*
|
Không giới hạn Database*
|
Không giới hạn Database*
|
#Số lượng đầu đọc/bàn phím tối đa
|
128 (KT-100/KT-300), 256 (KT-400)
|
34,816 trên 1 Multi-Site Gateway (KT-300), 69,632 trên 1 Multi-Site Gateway (KT-400)
|
Trên 1 Global Gateway: 2,048 (KT-300), 4,096 (KT-400), trên 1 Multi-Site Gateway: 34,816 (KT-300), 69,632 (KT-400)
|
Số lượng bộ điều khiển tối đa
|
64 trên toàn hệ thống
|
17,408 trên 1 Multi-Site Gateway
|
4,096 trên 1 Global Gateway, 512 trên 1 KT-NCC, 69,932 trên 1 Multi-Site Gateway
|
Số vùng (loop) trên 1 Gateway
|
64 (Serial, RS-485, TCP/IP & Dial-up)
|
32 Local (Serial, RS-485, TCP/IP) & 512 Remote, (Dial-up, Kantech IP Link hoặc KT-400)
|
32 Local (Serial, RS-485, TCP/IP), 7 with KT-NCC (3 local & 4 TCP/IP), 512 Remote (Dial-up, Kantech IP Link or KT-400) trên 1 Multi-Site Gateway
|
EntraPass WebStation
|
Không
|
Có, 4 kết nối đồng thời
|
Có, 21 kết nối đồng thời
|
Báo cáo tập trung
|
Không
|
Không
|
Có
|
Truy vấn báo cáo
|
Có
|
Có
|
Có
|
Tích hợp hình ảnh Video
|
American Dynamics HDVR, TVR Series and Intellex Digital Video Management Systems **
|
American Dynamics HDVR, VideoEdge NVR, TVR Series và Intellex Digital Video Management Systems **
|
American Dynamics HDVR, VideoEdge NVR, TVR Series và Intellex Digital Video Management Systems **
|
Tích hợp in thẻ
|
Có
|
Có
|
Có
|
Số vùng từ xa kết nối tối đa qua Dial-up /IP-link/KT-400
|
64
|
512 trên 1 Multi-Site Gateway
|
512 trên Multi-Site Gateway
|
Số lượng vùng tối đa online/UDS-1100
|
32
|
32 trên 1 Multi-Site Gateway
|
32 trên 1 Global Gateway, 32 trên 1 Multi-Site Gateway, 2 RS-485, 1 RS-232, 4 UDS-10 trên 1 KT-NCC
|
Số tầng tối đa cho 1 thang máy
|
64
|
64
|
64
|
Số lượng mức truy cập trên 1 vùng
|
250
|
250
|
-
|
Lịch trình của mỗi 4 nhóm thời gian
|
100 lịch trình hệ thống
|
Không giới hạn số lịch trình hệ thống, 100 lịch trình thành phần
|
Không giới hạn số lịch trình hệ thống, 100 lịch trình thành phần
|
Mật khẩu đăng nhập hệ thống của người dùng
|
Không giới hạn
|
Không giới hạn
|
Không giới hạn
|
Mức bảo mật của người dùng
|
Không giới hạn, định nghĩa trước (3)
|
Không giới hạn, định nghĩa trước (3)
|
Không giới hạn, định nghĩa trước (3)
|
Ngôn ngữ người dùng đông thời trên 1 hệ thống
|
2
|
2
|
2
|
# Số lượng máy in báo cáo và in thẻ
|
1 trên 1 hệ thống
|
1 trên 1 Workstation
|
1 trên 1 Workstation
|
Quản lý khu vực
|
Không
|
Không
|
Có, 100 khu vực trên 1 Global Gateway & KT-NCC
|
Chống quay vòng thẻ
|
Có
|
Có
|
Có
|
Chống quay vòng thẻ trên toàn hệ thống
|
Không
|
Không
|
Có
|
Kích hoạt rơ le bằng nút * hoặc # trên bàn phím
|
Có
|
Có
|
Có
|
Kết xuất dữ liệu (ASCII CSV, Paradox, Dbase IV)
|
Có
|
Có
|
Có
|
Tương thích hệ điều hành
|
Windows XP Pro 32-bit version, Server 2003/2008 Standard/Enterprise, Vista Pro và Windows 7 Pro (32 và 64-bit). Tất cả hệ điều hành phải cập nhật bản Service Pack mới nhất.
|
Windows XP Pro in 32-bit version, Server 2003/2008 Standard/Enterprise, Vista Pro và Windows 7 Pro (32 và 64-bit). Tất cả hệ điều hành phải cập nhật bản Service Pack mới nhất.
|
Windows XP Pro 32-bit version, Server 2003/2008 Standard/Enterprise, Vista Pro và Windows 7 Pro (32 và 64-bit). Tất cả hệ điều hành phải cập nhật bản Service Pack mới nhất.
|
Hệ thống báo động ảo
|
Không
|
Không
|
Có, 100 trên 1 Global Gateway & KT-NCC
|
Tắt/bật báo động
|
Có
|
Có
|
Có, sử dụng Multi-Site Gateway
|
Tích hợp với trung tâm báo động Power Series hoặc MAXSYS (KT-100, KT-300 hoặc KT-400) của DSC
|
PC-1616-1832-1864-PC4020
|
PC-1616-1832-1864-PC4020
|
PC-1616-1832-1864-PC4020 sử dụng Multi-Site Gateway
|
Lịch trình sao lưu dữ liệu liên tục
|
Có
|
Có
|
Có
|
Số lượng bộ giám sát tuần tra
|
Không có
|
Không có
|
100, trên 1 Global Gateway & KT-NCC
|
Hỗ trợ SmartLink & SmartLink Task Commander
|
Không
|
Có
|
Có
|
Lưu trữ hình ảnh từ EntraPass Video Vault
|
Không
|
Có‡
|
Có ‡
|
Server dự phòng
|
Không
|
Có‡
|
Có ‡
|
Card Gateway
|
Không
|
Có‡
|
Có ‡
|
* Ở chế độ độc lập: 6,144 (KT-100); 8,000 (KT-300/128k); 56,000 (KT-300/512k) ** Phiên bản v3.1 hoặc cao hơn cho Intellex Ultra, DVMS, IP, & v2.6 hoặc cao hơn cho Intellex LT ‡ Tùy chọn, bán riêng lẻ
|