TÍNH NĂNG
· Chuẩn thẻ ISO/IEC 14443A/MIFARE®
· Đọc số thẻ CSN, SSN and MSN (Mifare Classic)
· Khoảng cách đọc tối đa: 7cm (Phụ thuộc chất lượng thẻ)
· Có 2 phím chức năng
· Ngõ ra dữ liệu lập trình được: Wiegand 26-66bit, Magstripe (Clock/Data), RACS (Roger)
· Ngõ vào điều khiển đèn LED
· Ngõ vào điều khiển loa còi
· Điều khiển được cường độ sáng của đèn Backlight và âm lượng của loa còi
· Cấu hình bằng máy tính
· Lắp đặt trong nhà hoặc ngoài trời (IP-67)
· Lập trình trực tiếp trên đầu đọc hoặc từ máy tính
· Có chức năng chống phá hoại (cạy vỏ hoặc tháo đầu đọc)
· Chứng chỉ CE
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp cung cấp
|
10-15 VDC
|
Công suất tiêu thụ
|
95mA (loại có bàn phím); 75mA (loại không có bàn phím)
|
Chống phá hoại
|
Tiếp điểm thường đóng, 100mA/24VDC, IP67
|
Thẻ
|
13.56MHz ISO14443A, MIFARE® Classic
|
Khoảng cách đọc
|
Tối đa 7cm – loại thẻ mỏng ISO (Phụ thuộc chất lượng thẻ)
|
Tiêu chuẩn môi trường
|
Class IV, ngoài trời, nhiệt độ: -10°C- +50°C, độ ẩm môi trường: 10 đến 95%
(Không đọng nước)
|
Kích thước
|
130 x 45 x 22 mm
|
Trọng lượng
|
≈100g
|
Chứng chỉ
|
CE
|
|